Trang chủ300122 • SHE
add
Chongqing Zhifei Biological Prdct Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,31 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,09 ¥ - 24,75 ¥
Phạm vi một năm
20,38 ¥ - 55,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
57,67 T CNY
Số lượng trung bình
15,19 Tr
Tỷ số P/E
15,65
Tỷ lệ cổ tức
1,66%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,53 T | -69,46% |
Chi phí hoạt động | 1,39 T | 21,15% |
Thu nhập ròng | -83,70 Tr | -103,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,85 | -112,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,03 | -103,30% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,54 Tr | -98,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,26 T | 12,52% |
Tổng tài sản | 53,71 T | 9,01% |
Tổng nợ | 22,27 T | 15,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,39 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -83,70 Tr | -103,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,76 T | -774,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -272,75 Tr | -153,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 708,35 Tr | 191,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,32 T | -394,17% |
Dòng tiền tự do | -7,72 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 7, 1995
Trang web
Nhân viên
7.365