Trang chủ300123 • SHE
add
YaGuang Technology Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,22 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,10 ¥ - 7,42 ¥
Phạm vi một năm
4,09 ¥ - 8,64 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,13 T CNY
Số lượng trung bình
52,25 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 262,96 Tr | 18,50% |
Chi phí hoạt động | 42,95 Tr | -23,36% |
Thu nhập ròng | -27,14 Tr | -116,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,32 | -82,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,17 Tr | -13,97% |
Thuế suất hiệu dụng | -24,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 338,08 Tr | 111,07% |
Tổng tài sản | 5,23 T | -14,24% |
Tổng nợ | 3,49 T | 2,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,14 Tr | -116,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -62,84 Tr | -5,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -720,45 N | 97,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 61,39 Tr | 257,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,20 Tr | 98,22% |
Dòng tiền tự do | -55,92 Tr | 38,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 6, 2003
Trang web
Nhân viên
1.419