Trang chủ300123 • SHE
add
YaGuang Technology Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,34 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,23 ¥ - 5,44 ¥
Phạm vi một năm
4,04 ¥ - 8,64 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,46 T CNY
Số lượng trung bình
40,20 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 173,38 Tr | -52,91% |
Chi phí hoạt động | 74,79 Tr | 30,56% |
Thu nhập ròng | -53,01 Tr | -2.666,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,57 | -5.778,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,45 Tr | -94,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 265,72 Tr | 49,16% |
Tổng tài sản | 5,99 T | -7,90% |
Tổng nợ | 3,40 T | -3,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -53,01 Tr | -2.666,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,68 Tr | 108,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 66,50 Tr | 354,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -108,12 Tr | -334,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -33,94 Tr | 54,56% |
Dòng tiền tự do | -98,54 Tr | 47,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 6, 2003
Trang web
Nhân viên
1.671