Trang chủ300125 • SHE
add
Lingda Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,54 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,85 ¥ - 6,37 ¥
Phạm vi một năm
1,50 ¥ - 10,77 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,75 T CNY
Số lượng trung bình
24,19 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,86 Tr | -89,94% |
Chi phí hoạt động | 7,99 Tr | -54,73% |
Thu nhập ròng | -26,92 Tr | 37,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -942,22 | -524,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,93 Tr | 171,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 267,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,92 Tr | 37,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,23 Tr | -54,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,60 N | 99,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,27 Tr | 94,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,50 Tr | 77,67% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 12, 2005
Trang web
Nhân viên
600