Trang chủ300129 • SHE
add
TSP Wind Power Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,46 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,32 ¥ - 6,44 ¥
Phạm vi một năm
5,75 ¥ - 9,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,04 T CNY
Số lượng trung bình
20,90 Tr
Tỷ số P/E
32,68
Tỷ lệ cổ tức
0,79%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,89 T | 2,88% |
Chi phí hoạt động | 133,71 Tr | -34,59% |
Thu nhập ròng | 32,70 Tr | -41,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,73 | -43,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,76 Tr | -31,45% |
Thuế suất hiệu dụng | -15,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,22 T | 22,80% |
Tổng tài sản | 9,41 T | 19,63% |
Tổng nợ | 4,92 T | 39,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 934,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,70 Tr | -41,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 407,45 Tr | 184,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -55,36 Tr | -111,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -159,16 Tr | -1.242,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 198,26 Tr | 7.345,98% |
Dòng tiền tự do | 743,92 Tr | 302,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
1.053