Trang chủ300131 • SHE
add
ShenZhen Yitoa Intelligent Contrl Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,83 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,67 ¥ - 7,95 ¥
Phạm vi một năm
3,38 ¥ - 9,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,73 T CNY
Số lượng trung bình
79,18 Tr
Tỷ số P/E
140,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,47 T | 9,46% |
Chi phí hoạt động | 90,92 Tr | 41,54% |
Thu nhập ròng | 10,49 Tr | 44,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,71 | 31,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,21 Tr | -5,32% |
Thuế suất hiệu dụng | -20,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 456,97 Tr | — |
Tổng tài sản | 3,62 T | — |
Tổng nợ | 1,88 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,49 Tr | 44,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,41 Tr | 287,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -81,25 Tr | 50,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,45 Tr | -73,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -35,85 Tr | 63,40% |
Dòng tiền tự do | -65,89 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 7, 2001
Trang web
Nhân viên
588