Trang chủ300133 • SHE
add
Hoa Sách Ảnh thị
Giá đóng cửa hôm trước
7,35 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,32 ¥ - 7,69 ¥
Phạm vi một năm
3,88 ¥ - 11,06 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,35 T CNY
Số lượng trung bình
98,70 Tr
Tỷ số P/E
66,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 525,01 Tr | 60,16% |
Chi phí hoạt động | 103,65 Tr | 96,64% |
Thu nhập ròng | 95,02 Tr | 9,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,10 | -31,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 63,03 Tr | -19,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,90 T | -26,00% |
Tổng tài sản | 9,69 T | -3,98% |
Tổng nợ | 2,53 T | -14,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,87 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 95,02 Tr | 9,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -632,26 Tr | -498,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 260,87 Tr | 455,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 280,37 Tr | 183,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -91,02 Tr | -129,90% |
Dòng tiền tự do | -875,05 Tr | -4.384,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 10, 2005
Trang web
Nhân viên
526