Trang chủ300139 • SHE
add
Beijing Xiaocheng Technolg Stock Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,19 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,07 ¥ - 17,39 ¥
Phạm vi một năm
10,90 ¥ - 22,78 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,86 T CNY
Số lượng trung bình
53,32 Tr
Tỷ số P/E
99,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 90,73 Tr | 24,77% |
Chi phí hoạt động | 20,30 Tr | -11,25% |
Thu nhập ròng | 11,01 Tr | 7,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,13 | -13,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,55 Tr | 110,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 420,90 Tr | 18,67% |
Tổng tài sản | 1,29 T | 13,12% |
Tổng nợ | 208,56 Tr | 56,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 275,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,01 Tr | 7,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,43 Tr | 2.521,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,38 Tr | 52,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,90 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 34,90 Tr | 865,62% |
Dòng tiền tự do | 16,98 Tr | 188,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 11, 2000
Trang web
Nhân viên
126