Trang chủ300142 • SHE
add
Walvax Biotechnology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,44 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,46 ¥ - 11,31 ¥
Phạm vi một năm
9,70 ¥ - 18,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,70 T CNY
Số lượng trung bình
30,43 Tr
Tỷ số P/E
135,75
Tỷ lệ cổ tức
0,09%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 462,26 Tr | -22,93% |
Chi phí hoạt động | 317,38 Tr | -9,07% |
Thu nhập ròng | 2,65 Tr | -81,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,57 | -75,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 103,96 Tr | -50,42% |
Thuế suất hiệu dụng | -33,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,50 T | -14,77% |
Tổng tài sản | 14,36 T | -6,65% |
Tổng nợ | 2,88 T | -27,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,60 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,65 Tr | -81,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -161,67 Tr | -113,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -69,62 Tr | 57,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,35 Tr | -92,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -258,63 Tr | -2,60% |
Dòng tiền tự do | -290,31 Tr | 8,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 1, 2001
Trang web
Nhân viên
1.932