Trang chủ300146 • SHE
add
Byhealth Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,31 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,16 ¥ - 12,34 ¥
Phạm vi một năm
10,31 ¥ - 14,23 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,49 T CNY
Số lượng trung bình
20,19 Tr
Tỷ số P/E
42,96
Tỷ lệ cổ tức
2,95%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,74 T | -11,51% |
Chi phí hoạt động | 844,35 Tr | -28,24% |
Thu nhập ròng | 281,98 Tr | 71,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,20 | 93,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 411,03 Tr | 121,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,72 T | 10,22% |
Tổng tài sản | 13,60 T | 2,25% |
Tổng nợ | 2,32 T | 18,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,68 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 281,98 Tr | 71,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 279,90 Tr | 93,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 927,66 Tr | 31,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -803,98 Tr | 48,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 411,61 Tr | 159,40% |
Dòng tiền tự do | 861,86 Tr | -69,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
2.955