Trang chủ300154 • SHE
add
Shenzhen Riland Industry Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,62 ¥ - 8,94 ¥
Phạm vi một năm
4,71 ¥ - 13,35 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,78 T CNY
Số lượng trung bình
5,90 Tr
Tỷ số P/E
24,70
Tỷ lệ cổ tức
2,24%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,96%
0,89%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 225,52 Tr | -16,16% |
Chi phí hoạt động | 35,74 Tr | 3,45% |
Thu nhập ròng | 44,22 Tr | 43,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,61 | 71,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,09 Tr | -16,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,34 T | 7,13% |
Tổng tài sản | 2,61 T | 5,08% |
Tổng nợ | 748,99 Tr | 6,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 449,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,22 Tr | 43,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,03 Tr | 1.758,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -80,79 Tr | 36,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,26 Tr | -174,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -91,64 Tr | 12,48% |
Dòng tiền tự do | -19,43 Tr | 4,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 6, 2003
Trang web
Nhân viên
1.308