Trang chủ300158 • SHE
add
Shanxi Zhendong Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,97 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,83 ¥ - 3,95 ¥
Phạm vi một năm
3,13 ¥ - 5,58 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,99 T CNY
Số lượng trung bình
25,96 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 754,53 Tr | -3,53% |
Chi phí hoạt động | 369,21 Tr | 6,48% |
Thu nhập ròng | 1,16 Tr | -94,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,15 | -94,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,58 Tr | -0,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 84,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,17 T | -43,17% |
Tổng tài sản | 4,63 T | -22,56% |
Tổng nợ | 1,01 T | 12,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 964,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,16 Tr | -94,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -330,01 Tr | -1.282,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 259,07 Tr | 690,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,10 Tr | 52,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -111,04 Tr | 26,74% |
Dòng tiền tự do | -354,13 Tr | -204,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 11, 1995
Trang web
Nhân viên
3.720