Trang chủ300170 • SHE
add
Hand Enterprise Solutions Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,40 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,05 ¥ - 20,36 ¥
Phạm vi một năm
5,68 ¥ - 26,63 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,11 T CNY
Số lượng trung bình
90,62 Tr
Tỷ số P/E
116,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 741,57 Tr | 1,27% |
Chi phí hoạt động | 217,28 Tr | 12,28% |
Thu nhập ròng | 35,26 Tr | -30,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,75 | -31,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 69,43 Tr | 118,21% |
Thuế suất hiệu dụng | -20,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,53 T | 3,97% |
Tổng tài sản | 6,28 T | 4,55% |
Tổng nợ | 1,10 T | 0,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 881,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,26 Tr | -30,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -97,59 Tr | 17,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -273,14 Tr | -78,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 48,23 Tr | -48,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -320,54 Tr | -78,97% |
Dòng tiền tự do | -223,65 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
9.026