Trang chủ300185 • SHE
add
Tongyu Heavy Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,79 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,79 ¥ - 2,87 ¥
Phạm vi một năm
1,70 ¥ - 3,45 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,83 T CNY
Số lượng trung bình
76,98 Tr
Tỷ số P/E
160,05
Tỷ lệ cổ tức
0,18%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
BTC / USD
0,37%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,42 T | 1,34% |
Chi phí hoạt động | 113,22 Tr | 11,52% |
Thu nhập ròng | 38,87 Tr | 270,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,75 | 266,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 183,82 Tr | 16,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,24 T | -13,39% |
Tổng tài sản | 15,05 T | -2,29% |
Tổng nợ | 8,07 T | -3,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,88 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,87 Tr | 270,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 53,29 Tr | 26,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 158,03 Tr | 2.107,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -203,31 Tr | -298,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,74 Tr | -91,57% |
Dòng tiền tự do | -94,24 Tr | 49,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 5, 2002
Trang web
Nhân viên
4.714