Trang chủ300187 • SHE
add
Yonker Environmental Protection Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,92 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,90 ¥ - 4,97 ¥
Phạm vi một năm
3,88 ¥ - 6,37 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,18 T CNY
Số lượng trung bình
6,70 Tr
Tỷ số P/E
31,74
Tỷ lệ cổ tức
0,92%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 172,99 Tr | 60,72% |
Chi phí hoạt động | 26,80 Tr | 1,45% |
Thu nhập ròng | 27,43 Tr | 6,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,86 | -33,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 8,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 315,36 Tr | 37,33% |
Tổng tài sản | 3,58 T | 3,82% |
Tổng nợ | 2,45 T | 2,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 645,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,43 Tr | 6,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,84 Tr | -93,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,37 Tr | 46,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,12 Tr | -87,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,41 Tr | -125,05% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
743