Trang chủ300188 • SHE
add
Xiamen Meiya Pico Information
Giá đóng cửa hôm trước
14,96 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,53 ¥ - 15,09 ¥
Phạm vi một năm
11,20 ¥ - 19,94 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,45 T CNY
Số lượng trung bình
15,84 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
OSPTX
0,48%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 237,56 Tr | -31,88% |
Chi phí hoạt động | 226,25 Tr | 8,25% |
Thu nhập ròng | -157,38 Tr | -37,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -66,25 | -102,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -124,26 Tr | -115,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 914,26 Tr | -3,83% |
Tổng tài sản | 5,05 T | -7,79% |
Tổng nợ | 1,79 T | 4,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 888,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -157,38 Tr | -37,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -44,70 Tr | -304,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,10 Tr | -366,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 47,48 Tr | 98,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,36 Tr | -164,23% |
Dòng tiền tự do | -148,91 Tr | -45,80% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
22 thg 9, 1999
Trang web
Nhân viên
2.530