Trang chủ300190 • SHE
add
WELLE Environmental Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,08 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,06 ¥ - 3,16 ¥
Phạm vi một năm
2,65 ¥ - 4,40 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,41 T CNY
Số lượng trung bình
9,62 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,32%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,21%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 590,84 Tr | -4,56% |
Chi phí hoạt động | 216,23 Tr | 5,35% |
Thu nhập ròng | -749,76 Tr | -242,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -126,90 | -259,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -279,08 Tr | -46,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 673,90 Tr | 4,63% |
Tổng tài sản | 7,64 T | -15,89% |
Tổng nợ | 4,75 T | -11,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 750,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -749,76 Tr | -242,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 183,10 Tr | -0,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 55,48 Tr | 1,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -175,71 Tr | 4,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 60,36 Tr | 11,60% |
Dòng tiền tự do | 666,90 Tr | -5,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 2, 2003
Trang web
Nhân viên
1.945