Trang chủ300194 • SHE
add
Fuan Pharmaceutical Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,23 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,21 ¥ - 4,33 ¥
Phạm vi một năm
3,64 ¥ - 5,68 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,01 T CNY
Số lượng trung bình
25,88 Tr
Tỷ số P/E
22,65
Tỷ lệ cổ tức
1,16%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 467,68 Tr | -42,22% |
Chi phí hoạt động | 146,08 Tr | -49,94% |
Thu nhập ròng | 69,05 Tr | -43,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,76 | -2,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 93,71 Tr | -45,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,01 T | 1,98% |
Tổng tài sản | 6,08 T | 1,01% |
Tổng nợ | 1,63 T | -6,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,19 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 69,05 Tr | -43,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,71 Tr | -82,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,21 Tr | 57,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 169,18 Tr | 266,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 154,99 Tr | 462,35% |
Dòng tiền tự do | -108,74 Tr | -667,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 2, 2004
Trang web
Nhân viên
3.392