Trang chủ300200 • SHE
add
Beijing Comens New Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,19 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,14 ¥ - 9,25 ¥
Phạm vi một năm
6,23 ¥ - 12,48 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,96 T CNY
Số lượng trung bình
48,40 Tr
Tỷ số P/E
31,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 286,17 Tr | -11,85% |
Chi phí hoạt động | 37,47 Tr | -15,01% |
Thu nhập ròng | 38,62 Tr | -26,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,50 | -16,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,55 Tr | -11,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 278,70 Tr | 12,72% |
Tổng tài sản | 2,31 T | 15,13% |
Tổng nợ | 661,09 Tr | 48,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 429,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,62 Tr | -26,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -73,83 Tr | -530,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,33 Tr | -538,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 68,83 Tr | 169,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -47,35 Tr | 34,14% |
Dòng tiền tự do | -475,80 Tr | -524,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 7, 1999
Trang web
Nhân viên
894