Trang chủ300210 • SHE
add
AnShan SenYuan Road & Bridge Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,94 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,99 ¥ - 9,35 ¥
Phạm vi một năm
6,56 ¥ - 17,26 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,33 T CNY
Số lượng trung bình
10,91 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 129,17 Tr | 64,50% |
Chi phí hoạt động | 50,36 Tr | 57,75% |
Thu nhập ròng | -11,63 Tr | 85,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,00 | 91,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,67 Tr | 96,11% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,98 Tr | -80,27% |
Tổng tài sản | 1,04 T | -3,11% |
Tổng nợ | 637,41 Tr | 2,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 404,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 484,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,63 Tr | 85,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -98,96 Tr | -222,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -634,92 N | -149,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 99,95 Tr | 120,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 357,16 N | -99,72% |
Dòng tiền tự do | 73,94 Tr | -56,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
463