Trang chủ300212 • SHE
add
Beijing E-hualu Information Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,29 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,90 ¥ - 21,80 ¥
Phạm vi một năm
13,86 ¥ - 35,22 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,48 T CNY
Số lượng trung bình
12,86 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 204,44 Tr | 5,22% |
Chi phí hoạt động | 69,71 Tr | -26,34% |
Thu nhập ròng | -120,17 Tr | 35,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -58,78 | 38,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,12 Tr | 85,65% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 686,65 Tr | -16,18% |
Tổng tài sản | 11,05 T | -15,66% |
Tổng nợ | 9,84 T | 7,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 720,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 25,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -120,17 Tr | 35,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 39,53 Tr | 139,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,81 Tr | 44,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -135,88 Tr | -187,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -134,21 Tr | -832,00% |
Dòng tiền tự do | 613,13 Tr | 256,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 4, 2001
Trang web
Nhân viên
922