Trang chủ300220 • SHE
add
Wuhan Golden Laser Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,06 ¥ - 18,46 ¥
Phạm vi một năm
6,30 ¥ - 23,93 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,68 T CNY
Số lượng trung bình
17,61 Tr
Tỷ số P/E
1.578,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
BTC / USD
0,17%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,29 Tr | -16,38% |
Chi phí hoạt động | 15,04 Tr | -14,87% |
Thu nhập ròng | 2,77 Tr | -11,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,67 | 5,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,99 Tr | -27,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,50 Tr | -9,82% |
Tổng tài sản | 288,91 Tr | -6,34% |
Tổng nợ | 213,33 Tr | -8,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 151,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 43,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,77 Tr | -11,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,04 Tr | -369,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -403,01 N | -171,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -233,36 N | 76,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,07 Tr | -380,12% |
Dòng tiền tự do | -23,94 Tr | -1.814,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 3, 2005
Trang web
Nhân viên
282