Trang chủ300229 • SHE
add
TRS Information Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,12 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,21 ¥ - 20,22 ¥
Phạm vi một năm
15,64 ¥ - 30,74 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,79 T CNY
Số lượng trung bình
43,01 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 119,83 Tr | -45,26% |
Chi phí hoạt động | 136,74 Tr | 3,00% |
Thu nhập ròng | -50,70 Tr | -255,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -42,31 | -384,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -64,94 Tr | -220,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,38 T | 206,84% |
Tổng tài sản | 4,38 T | 17,91% |
Tổng nợ | 331,01 Tr | 0,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 873,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -50,70 Tr | -255,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,37 Tr | -136,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,69 Tr | 410,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,52 Tr | 74,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -358,23 N | -108,40% |
Dòng tiền tự do | 18,10 Tr | 417,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 2, 1993
Trang web
Nhân viên
1.650