Trang chủ300236 • SHE
add
Shanghai Sinyang Smcndctr Mtls Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
58,49 ¥
Mức chênh lệch một ngày
56,92 ¥ - 60,86 ¥
Phạm vi một năm
29,44 ¥ - 67,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,96 T CNY
Số lượng trung bình
9,85 Tr
Tỷ số P/E
73,26
Tỷ lệ cổ tức
0,43%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 497,03 Tr | 22,39% |
Chi phí hoạt động | 105,50 Tr | 8,43% |
Thu nhập ròng | 77,82 Tr | 9,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,66 | -10,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 116,17 Tr | 50,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,24 T | 49,17% |
Tổng tài sản | 7,22 T | 20,56% |
Tổng nợ | 1,78 T | 19,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 311,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 77,82 Tr | 9,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 159,72 Tr | 920,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,64 Tr | 37,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 50,01 Tr | -5,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 168,02 Tr | 10.710,83% |
Dòng tiền tự do | 21,39 Tr | 122,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
987