Trang chủ300240 • SHE
add
Jiangsu Feiliks International Logistics
Giá đóng cửa hôm trước
7,82 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,51 ¥ - 7,93 ¥
Phạm vi một năm
4,70 ¥ - 11,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,82 T CNY
Số lượng trung bình
53,29 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,064%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,62 T | 8,00% |
Chi phí hoạt động | 118,40 Tr | -35,89% |
Thu nhập ròng | -34,00 Tr | -71,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,10 | -57,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,47 Tr | 89,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 664,19 Tr | 21,90% |
Tổng tài sản | 3,96 T | 3,18% |
Tổng nợ | 2,27 T | 8,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 371,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -34,00 Tr | -71,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 191,27 Tr | 47,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -55,99 Tr | 62,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -50,53 Tr | -36,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 95,78 Tr | 245,01% |
Dòng tiền tự do | 326,23 Tr | 650,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 4, 1993
Trang web
Nhân viên
4.312