Trang chủ300253 • SHE
add
Winning Health Technology Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,77 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,50 ¥ - 8,78 ¥
Phạm vi một năm
6,07 ¥ - 14,55 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,09 T CNY
Số lượng trung bình
38,86 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,18%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 494,18 Tr | -32,24% |
Chi phí hoạt động | 303,83 Tr | 1,29% |
Thu nhập ròng | -123,26 Tr | -1.009,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,94 | -1.440,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -111,69 Tr | -237,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,33 T | 53,42% |
Tổng tài sản | 8,54 T | 0,66% |
Tổng nợ | 2,70 T | -0,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -123,26 Tr | -1.009,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 79,59 Tr | 230,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,30 Tr | 47,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -45,38 Tr | -13,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,09 Tr | 89,98% |
Dòng tiền tự do | 206,96 Tr | 365,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
5.679