Trang chủ300258 • SHE
add
Jiangsu Pacific Precision Forging Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,66 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,46 ¥ - 12,09 ¥
Phạm vi một năm
6,71 ¥ - 17,15 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,99 T CNY
Số lượng trung bình
36,70 Tr
Tỷ số P/E
38,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,62%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 512,47 Tr | 1,74% |
Chi phí hoạt động | 71,27 Tr | -0,93% |
Thu nhập ròng | 40,19 Tr | -14,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,84 | -15,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 13,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,75 T | 26,24% |
Tổng tài sản | 7,22 T | 12,01% |
Tổng nợ | 3,10 T | 17,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 513,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,19 Tr | -14,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 117,29 Tr | 102,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -403,81 Tr | -81,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 58,83 Tr | -76,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -226,08 Tr | -369,18% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 12, 1992
Trang web
Nhân viên
2.150