Trang chủ300265 • SHE
add
Jiangsu Tongguang lctrnc Wr&Cbl C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,48 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,44 ¥ - 7,67 ¥
Phạm vi một năm
6,16 ¥ - 11,74 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,43 T CNY
Số lượng trung bình
36,74 Tr
Tỷ số P/E
86,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
0,75%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 688,75 Tr | 24,53% |
Chi phí hoạt động | 46,63 Tr | -11,95% |
Thu nhập ròng | -5,12 Tr | -172,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,74 | -158,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,67 Tr | 102,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 57,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 451,85 Tr | -27,11% |
Tổng tài sản | 3,46 T | 5,23% |
Tổng nợ | 1,19 T | 21,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 457,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,12 Tr | -172,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 243,63 Tr | 11,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 159,04 Tr | 473,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -306,11 Tr | -383,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 97,16 Tr | -13,16% |
Dòng tiền tự do | 324,00 Tr | 60,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
1.583