Trang chủ300269 • SHE
add
Shenzhen Liantronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,65 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,63 ¥ - 3,76 ¥
Phạm vi một năm
2,18 ¥ - 5,87 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,00 T CNY
Số lượng trung bình
18,00 Tr
Tỷ số P/E
494,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 195,89 Tr | -20,64% |
Chi phí hoạt động | 39,19 Tr | -47,99% |
Thu nhập ròng | 13,23 Tr | 138,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,75 | 148,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,29 Tr | 283,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 192,52 Tr | -37,10% |
Tổng tài sản | 796,58 Tr | -24,19% |
Tổng nợ | 706,64 Tr | -28,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 89,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 469,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 19,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,23 Tr | 138,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 84,89 Tr | 61,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 73,36 Tr | 2,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -86,58 Tr | -124,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 72,14 Tr | -16,77% |
Dòng tiền tự do | 72,86 Tr | -47,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
750