Trang chủ300272 • SHE
add
Canature Health Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,81 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,82 ¥ - 5,94 ¥
Phạm vi một năm
4,41 ¥ - 8,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,41 T CNY
Số lượng trung bình
13,01 Tr
Tỷ số P/E
40,75
Tỷ lệ cổ tức
3,73%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 434,46 Tr | 1,01% |
Chi phí hoạt động | 131,84 Tr | 21,74% |
Thu nhập ròng | -589,32 N | -118,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,14 | -119,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,58 Tr | 6,40% |
Thuế suất hiệu dụng | -40,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 581,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -589,32 N | -118,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 76,82 Tr | -12,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -223,70 Tr | 21,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -186,16 Tr | -277,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -314,27 Tr | -258,49% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 2, 2001
Trang web
Nhân viên
1.377