Trang chủ300276 • SHE
add
SanFeng Intelligent Equipment Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,47 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,24 ¥ - 11,70 ¥
Phạm vi một năm
3,15 ¥ - 16,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,57 T CNY
Số lượng trung bình
91,71 Tr
Tỷ số P/E
557,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 435,65 Tr | -15,66% |
Chi phí hoạt động | -8,41 Tr | -109,37% |
Thu nhập ròng | 10,72 Tr | 159,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,46 | 170,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 88,87 Tr | 459,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,39 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,72 Tr | 159,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 149,48 Tr | 555,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 92,05 Tr | 51,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -115,41 Tr | -2.221,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 126,21 Tr | 41,58% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 9, 1999
Trang web
Nhân viên
1.424