Trang chủ300278 • SHE
add
Huachangda Intelligent Eqpmnt Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,29 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,16 ¥ - 5,29 ¥
Phạm vi một năm
2,64 ¥ - 8,87 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,52 T CNY
Số lượng trung bình
42,75 Tr
Tỷ số P/E
144,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 369,50 Tr | -51,27% |
Chi phí hoạt động | 59,26 Tr | -18,98% |
Thu nhập ròng | 3,72 Tr | -87,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,01 | -74,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,36 Tr | -78,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 361,23 Tr | -35,00% |
Tổng tài sản | 3,26 T | 7,56% |
Tổng nợ | 1,46 T | 14,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,42 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,72 Tr | -87,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 70,64 Tr | 162,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -484,16 N | 69,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 29,23 Tr | 964,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 99,63 Tr | 184,68% |
Dòng tiền tự do | 62,58 Tr | 144,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 2, 2003
Trang web
Nhân viên
1.129