Trang chủ300279 • SHE
add
Wuxi Hodgen Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,79 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,79 ¥ - 6,88 ¥
Phạm vi một năm
3,68 ¥ - 7,96 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,32 T CNY
Số lượng trung bình
8,87 Tr
Tỷ số P/E
40,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 459,91 Tr | -13,30% |
Chi phí hoạt động | 45,80 Tr | 0,46% |
Thu nhập ròng | 38,36 Tr | 362,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,34 | 434,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,00 Tr | -16,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 542,43 Tr | 69,24% |
Tổng tài sản | 2,13 T | -3,15% |
Tổng nợ | 1,12 T | -12,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 489,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,36 Tr | 362,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 42,24 Tr | 25,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,74 Tr | 134,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,04 Tr | -51,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 67,14 Tr | 44,58% |
Dòng tiền tự do | -16,22 Tr | -216,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 8, 1998
Trang web
Nhân viên
2.278