Trang chủ300281 • SHE
add
Guangdong Jinming Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,25 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,30 ¥ - 8,70 ¥
Phạm vi một năm
3,86 ¥ - 8,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,85 T CNY
Số lượng trung bình
41,45 Tr
Tỷ số P/E
752,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 93,11 Tr | -14,50% |
Chi phí hoạt động | 12,93 Tr | -13,43% |
Thu nhập ròng | 2,27 Tr | -49,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,44 | -41,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,61 Tr | -7,99% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 441,58 Tr | 28,21% |
Tổng tài sản | 1,52 T | 3,07% |
Tổng nợ | 253,59 Tr | 32,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 418,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,27 Tr | -49,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,62 Tr | -101,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 103,03 Tr | 694,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 267,92 N | -14,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 76,81 Tr | 17.809,74% |
Dòng tiền tự do | -92,47 Tr | -281,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 12, 1987
Trang web
Nhân viên
481