Trang chủ300284 • SHE
add
JSTI Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,57 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,45 ¥ - 8,54 ¥
Phạm vi một năm
7,75 ¥ - 15,51 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,82 T CNY
Số lượng trung bình
15,92 Tr
Tỷ số P/E
71,10
Tỷ lệ cổ tức
1,06%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 966,54 Tr | -17,36% |
Chi phí hoạt động | 285,36 Tr | 6,76% |
Thu nhập ròng | 52,28 Tr | -49,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,41 | -39,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 66,79 Tr | -55,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,76 T | -23,63% |
Tổng tài sản | 15,66 T | -3,51% |
Tổng nợ | 6,81 T | -9,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,26 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 52,28 Tr | -49,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -213,13 Tr | -4,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,18 Tr | 84,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 225,94 Tr | 199,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,16 Tr | 100,38% |
Dòng tiền tự do | 28,29 Tr | 117,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
7.855