Trang chủ300284 • SHE
add
JSTI Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,59 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,56 ¥ - 8,84 ¥
Phạm vi một năm
5,83 ¥ - 16,59 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,85 T CNY
Số lượng trung bình
19,39 Tr
Tỷ số P/E
77,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 809,16 Tr | -9,00% |
Chi phí hoạt động | 158,33 Tr | -26,43% |
Thu nhập ròng | 43,11 Tr | -19,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,33 | -11,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 111,33 Tr | 124,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,75 T | -35,28% |
Tổng tài sản | 15,50 T | -5,97% |
Tổng nợ | 6,65 T | -13,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,26 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,11 Tr | -19,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -476,68 Tr | 7,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 62,98 Tr | 126,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,45 Tr | -101,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -427,56 Tr | -211,62% |
Dòng tiền tự do | -1,04 T | -57,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
7.855