Trang chủ300299 • SHE
add
Fuchun Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,36 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,31 ¥ - 7,75 ¥
Phạm vi một năm
3,21 ¥ - 9,28 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,08 T CNY
Số lượng trung bình
76,46 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 83,42 Tr | 63,66% |
Chi phí hoạt động | 27,25 Tr | -9,61% |
Thu nhập ròng | 10,10 Tr | 171,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,10 | 143,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 16,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,25 Tr | -58,78% |
Tổng tài sản | 964,89 Tr | -6,43% |
Tổng nợ | 520,33 Tr | 13,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 444,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 690,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,10 Tr | 171,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,55 Tr | 61,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,45 Tr | -1.507,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,06 Tr | -58,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,54 Tr | -158,78% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 3, 2001
Trang web
Nhân viên
730