Trang chủ3002 • TYO
add
Gunze
Giá đóng cửa hôm trước
3.490,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.450,00 ¥ - 3.515,00 ¥
Phạm vi một năm
2.283,00 ¥ - 3.670,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
121,57 T JPY
Số lượng trung bình
205,01 N
Tỷ số P/E
18,57
Tỷ lệ cổ tức
4,11%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
1,11%
1,19%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,20 T | 8,80% |
Chi phí hoạt động | 9,13 T | 3,73% |
Thu nhập ròng | 1,84 T | 63,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,37 | 50,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,17 T | 46,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,54 T | -2,56% |
Tổng tài sản | 159,68 T | -1,42% |
Tổng nợ | 38,70 T | -6,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 120,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,84 T | 63,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 8, 1896
Trang web
Nhân viên
4.883