Trang chủ3002 • TYO
add
Gunze
Giá đóng cửa hôm trước
2.556,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.556,00 ¥ - 2.577,00 ¥
Phạm vi một năm
2.283,00 ¥ - 2.935,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
88,96 T JPY
Số lượng trung bình
93,64 N
Tỷ số P/E
15,44
Tỷ lệ cổ tức
2,97%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,59 T | -1,96% |
Chi phí hoạt động | 8,83 T | -0,29% |
Thu nhập ròng | 1,48 T | 11,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,17 | 13,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,29 T | -2,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,31 T | 9,46% |
Tổng tài sản | 168,86 T | 1,46% |
Tổng nợ | 48,47 T | 7,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 120,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,48 T | 11,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 8, 1896
Trang web
Nhân viên
4.883