Trang chủ3002 • TYO
add
Gunze
Giá đóng cửa hôm trước
3.930,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.855,00 ¥ - 3.900,00 ¥
Phạm vi một năm
2.283,00 ¥ - 4.025,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
133,33 T JPY
Số lượng trung bình
195,03 N
Tỷ số P/E
40,06
Tỷ lệ cổ tức
3,75%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 32,24 T | -3,42% |
Chi phí hoạt động | 9,00 T | 1,98% |
Thu nhập ròng | -1,47 T | -192,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,57 | -195,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,33 T | -4,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,02 T | -11,38% |
Tổng tài sản | 158,63 T | -3,88% |
Tổng nợ | 46,64 T | 4,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 111,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,47 T | -192,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 8, 1896
Trang web
Nhân viên
4.339