Trang chủ300301 • SHE
add
Shenzhen Changfang Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,77 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1,78 ¥ - 1,81 ¥
Phạm vi một năm
1,15 ¥ - 2,18 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,47 T CNY
Số lượng trung bình
16,56 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 126,83 Tr | 36,74% |
Chi phí hoạt động | 34,61 Tr | -24,40% |
Thu nhập ròng | -4,29 Tr | 92,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,38 | 94,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,89 Tr | 108,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,98 Tr | 143,56% |
Tổng tài sản | 767,86 Tr | -6,29% |
Tổng nợ | 736,22 Tr | -4,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 829,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 44,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,29 Tr | 92,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,84 Tr | 244,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,94 Tr | 216,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,37 Tr | 312,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 47,85 Tr | 1.161,46% |
Dòng tiền tự do | 141,55 Tr | 183,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 5, 2005
Trang web
Nhân viên
1.785