Trang chủ300311 • SHE
add
Surfilter Network Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,88 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,87 ¥ - 4,96 ¥
Phạm vi một năm
2,84 ¥ - 9,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,29 T CNY
Số lượng trung bình
45,86 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,87 Tr | 108,46% |
Chi phí hoạt động | 63,60 Tr | -21,69% |
Thu nhập ròng | -37,33 Tr | 46,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -73,37 | 74,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -36,37 Tr | 43,86% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 368,31 Tr | 190,22% |
Tổng tài sản | 1,28 T | 1,30% |
Tổng nợ | 617,95 Tr | 3,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 664,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 673,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -37,33 Tr | 46,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,38 Tr | 94,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,92 Tr | -336,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,27 Tr | -2.185,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -49,64 Tr | 45,10% |
Dòng tiền tự do | 6,83 Tr | 107,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 5, 2000
Trang web
Nhân viên
913