Trang chủ300324 • SHE
add
Beijing Watertek Information Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,02 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,04 ¥ - 6,37 ¥
Phạm vi một năm
2,94 ¥ - 8,35 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,40 T CNY
Số lượng trung bình
94,90 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 418,69 Tr | 4,69% |
Chi phí hoạt động | 147,76 Tr | 44,25% |
Thu nhập ròng | -35,39 Tr | -20,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,45 | -15,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,53 Tr | -133,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 889,61 Tr | -10,19% |
Tổng tài sản | 5,48 T | -1,35% |
Tổng nợ | 2,53 T | 6,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,73 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -35,39 Tr | -20,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -65,62 Tr | -206,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,71 Tr | 75,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,88 Tr | 55,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -79,18 Tr | -599,54% |
Dòng tiền tự do | -60,91 Tr | -325,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 11, 1997
Trang web
Nhân viên
2.025