Trang chủ300335 • SHE
add
Guangzhou Devotion Thermal Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,99 ¥ - 5,08 ¥
Phạm vi một năm
3,54 ¥ - 5,94 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,39 T CNY
Số lượng trung bình
19,88 Tr
Tỷ số P/E
50,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 337,94 Tr | -21,24% |
Chi phí hoạt động | 78,11 Tr | -15,03% |
Thu nhập ròng | -16,15 Tr | -183,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,78 | -259,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,21 Tr | -91,80% |
Thuế suất hiệu dụng | -73,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 462,65 Tr | 37,13% |
Tổng tài sản | 2,89 T | 0,71% |
Tổng nợ | 870,24 Tr | 4,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 477,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,15 Tr | -183,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 168,84 Tr | 35,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 106,33 Tr | 35,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,52 Tr | 162,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 292,80 Tr | 67,18% |
Dòng tiền tự do | 137,24 Tr | -3,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
963