Trang chủ300337 • SHE
add
Yinbang Clad Material Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,08 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,97 ¥ - 10,25 ¥
Phạm vi một năm
6,26 ¥ - 21,79 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,35 T CNY
Số lượng trung bình
27,95 Tr
Tỷ số P/E
193,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,37 T | 21,87% |
Chi phí hoạt động | 53,90 Tr | -13,33% |
Thu nhập ròng | 14,61 Tr | -49,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,07 | -58,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 94,86 Tr | 15,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,64 T | 717,42% |
Tổng tài sản | 7,08 T | 56,97% |
Tổng nợ | 5,39 T | 88,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 821,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,61 Tr | -49,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -67,15 Tr | -63,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -148,89 Tr | -1,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 975,78 Tr | 1.273,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 762,39 Tr | 769,27% |
Dòng tiền tự do | -395,29 Tr | -87,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
1.736