Trang chủ300346 • SHE
add
Jiangsu Nata Opto-electronic Materia
Giá đóng cửa hôm trước
38,56 ¥
Mức chênh lệch một ngày
38,01 ¥ - 38,90 ¥
Phạm vi một năm
22,81 ¥ - 48,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
22,21 T CNY
Số lượng trung bình
21,91 Tr
Tỷ số P/E
74,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 588,07 Tr | 39,12% |
Chi phí hoạt động | -8,09 Tr | -107,92% |
Thu nhập ròng | 5,37 Tr | 237,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,91 | 198,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 255,83 Tr | 104,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 60,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,31 T | 20,12% |
Tổng tài sản | 6,49 T | 13,13% |
Tổng nợ | 2,49 T | -17,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 575,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,37 Tr | 237,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 43,02 Tr | -83,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 23,87 Tr | -66,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -92,23 Tr | -151,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,33 Tr | -104,14% |
Dòng tiền tự do | 540,50 Tr | 24,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 12, 2000
Trang web
Nhân viên
1.505