Trang chủ300349 • SHE
add
Goldcard Smart Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,51 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,51 ¥ - 11,67 ¥
Phạm vi một năm
9,93 ¥ - 16,02 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,82 T CNY
Số lượng trung bình
7,72 Tr
Tỷ số P/E
16,10
Tỷ lệ cổ tức
4,31%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 702,01 Tr | -2,32% |
Chi phí hoạt động | 191,86 Tr | -0,94% |
Thu nhập ròng | 43,71 Tr | -55,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,23 | -54,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 77,67 Tr | -35,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,08 T | -29,85% |
Tổng tài sản | 7,05 T | 1,65% |
Tổng nợ | 2,58 T | 1,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 397,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,71 Tr | -55,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -334,61 Tr | 0,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -55,65 Tr | -133,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -79,17 Tr | -19,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -468,58 Tr | -98,21% |
Dòng tiền tự do | -393,49 Tr | 47,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
2.142