Trang chủ300352 • SHE
add
Beijing VRV Software Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,41 ¥ - 5,98 ¥
Phạm vi một năm
3,07 ¥ - 7,58 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,25 T CNY
Số lượng trung bình
32,17 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 144,70 Tr | -8,16% |
Chi phí hoạt động | 103,93 Tr | -28,89% |
Thu nhập ròng | 18,16 Tr | 1.204,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,55 | 1.306,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,82 Tr | 156,82% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,28 Tr | -52,61% |
Tổng tài sản | 2,30 T | -13,47% |
Tổng nợ | 816,51 Tr | -26,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,45 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,16 Tr | 1.204,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,84 Tr | -793,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,00 Tr | 130,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,80 Tr | 159,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,04 Tr | 62,98% |
Dòng tiền tự do | -52,50 Tr | 40,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 5, 1996
Trang web
Nhân viên
1.525