Trang chủ300353 • SHE
add
Kyland Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,45 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,03 ¥ - 21,59 ¥
Phạm vi một năm
6,47 ¥ - 24,33 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,57 T CNY
Số lượng trung bình
112,46 Tr
Tỷ số P/E
267,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 140,16 Tr | 3,08% |
Chi phí hoạt động | 94,98 Tr | -37,17% |
Thu nhập ròng | -49,88 Tr | 44,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -35,59 | 45,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -32,05 Tr | 61,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 489,21 Tr | -38,44% |
Tổng tài sản | 3,73 T | 0,35% |
Tổng nợ | 1,55 T | -3,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 615,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -49,88 Tr | 44,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -120,49 Tr | -75,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 63,62 Tr | 385,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,04 Tr | -130,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -78,32 Tr | -322,37% |
Dòng tiền tự do | -145,02 Tr | -41,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 3, 2000
Trang web
Nhân viên
1.421