Trang chủ300353 • SHE
add
Kyland Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,26 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,98 ¥ - 11,29 ¥
Phạm vi một năm
6,47 ¥ - 15,25 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,48 T CNY
Số lượng trung bình
17,69 Tr
Tỷ số P/E
24,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 147,30 Tr | -37,93% |
Chi phí hoạt động | 94,56 Tr | -24,10% |
Thu nhập ròng | -57,15 Tr | -27,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -38,80 | -106,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -27,51 Tr | -2,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 619,12 Tr | -14,54% |
Tổng tài sản | 3,60 T | 10,07% |
Tổng nợ | 1,57 T | 5,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 614,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -57,15 Tr | -27,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -74,83 Tr | 25,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,18 Tr | -1.294,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 68,62 Tr | -88,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -50,37 Tr | -109,74% |
Dòng tiền tự do | -50,82 Tr | 68,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 3, 2000
Trang web
Nhân viên
1.863