Trang chủ300365 • SHE
add
Beijing Forever Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,55 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,56 ¥ - 5,84 ¥
Phạm vi một năm
4,20 ¥ - 7,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,46 T CNY
Số lượng trung bình
14,82 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 642,59 Tr | 30,92% |
Chi phí hoạt động | 75,66 Tr | -19,79% |
Thu nhập ròng | -167,03 Tr | -4.767,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,99 | -3.660,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -165,37 Tr | -70,89% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 639,94 Tr | -24,89% |
Tổng tài sản | 2,32 T | -7,78% |
Tổng nợ | 459,19 Tr | 3,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 629,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -167,03 Tr | -4.767,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 262,73 Tr | -43,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,22 Tr | 115,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -75,40 Tr | -207,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 200,71 Tr | -44,01% |
Dòng tiền tự do | 306,02 Tr | -30,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 11, 2000
Trang web
Nhân viên
826