Trang chủ300366 • SHE
add
Troy Information Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,87 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,41 ¥ - 7,77 ¥
Phạm vi một năm
5,24 ¥ - 13,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,78 T CNY
Số lượng trung bình
46,06 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 153,82 Tr | 61,60% |
Chi phí hoạt động | 58,38 Tr | -39,32% |
Thu nhập ròng | -59,41 Tr | 3,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -38,62 | 40,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -35,42 Tr | 38,94% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,64 Tr | -75,28% |
Tổng tài sản | 2,85 T | -14,20% |
Tổng nợ | 1,25 T | -25,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 607,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -59,41 Tr | 3,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -49,57 Tr | -972,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 33,89 Tr | 234,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -95,84 Tr | -104,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -111,53 Tr | -67,82% |
Dòng tiền tự do | -29,62 Tr | -572,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 12, 1996
Trang web
Nhân viên
1.347