Trang chủ300377 • SHE
add
Shenzhen Ysstech Info-Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,14 ¥
Mức chênh lệch một ngày
26,30 ¥ - 27,48 ¥
Phạm vi một năm
4,71 ¥ - 41,56 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,50 T CNY
Số lượng trung bình
59,60 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 262,55 Tr | 8,50% |
Chi phí hoạt động | 155,12 Tr | 4,55% |
Thu nhập ròng | -68,99 Tr | 22,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,28 | 28,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -62,58 Tr | 30,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 305,56 Tr | 45,95% |
Tổng tài sản | 2,71 T | -14,59% |
Tổng nợ | 238,57 Tr | -13,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 751,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -68,99 Tr | 22,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -218,87 Tr | 2,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 167,93 Tr | 2.517,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,35 Tr | 21,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -53,29 Tr | 77,16% |
Dòng tiền tự do | -205,65 Tr | 4,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
5.347