Trang chủ300379 • SHE
add
Beijing Tongtech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,37 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,27 ¥ - 2,47 ¥
Phạm vi một năm
1,95 ¥ - 23,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,29 T CNY
Số lượng trung bình
71,24 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 105,64 Tr | 23,57% |
Chi phí hoạt động | 134,03 Tr | -22,21% |
Thu nhập ròng | -24,61 Tr | 73,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,30 | 78,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -33,78 Tr | 67,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,71 T | 1,57% |
Tổng tài sản | 3,43 T | -11,46% |
Tổng nợ | 342,06 Tr | -2,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 557,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,61 Tr | 73,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,29 Tr | 115,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 174,84 Tr | 276,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -55,84 Tr | -153,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 164,29 Tr | 140,24% |
Dòng tiền tự do | 77,60 Tr | 130,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
2.023