Trang chủ300386 • SHE
add
Feitian Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,48 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,97 ¥ - 16,77 ¥
Phạm vi một năm
5,90 ¥ - 24,64 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,89 T CNY
Số lượng trung bình
22,76 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 182,32 Tr | 23,50% |
Chi phí hoạt động | 63,01 Tr | -10,38% |
Thu nhập ròng | 19,22 Tr | 321,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,54 | 279,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,97 Tr | 157,86% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 319,12 Tr | 48,78% |
Tổng tài sản | 1,66 T | -2,70% |
Tổng nợ | 165,67 Tr | 1,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 384,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,22 Tr | 321,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,69 Tr | 66,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 24,61 Tr | 198,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,16 Tr | 28,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,52 Tr | 98,46% |
Dòng tiền tự do | -100,69 Tr | 75,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 6, 1998
Trang web
Nhân viên
706